Có 2 kết quả:
相恶 xiāng è ㄒㄧㄤ • 相惡 xiāng è ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hate one another
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to hate one another
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0